Có 2 kết quả:
吃錯藥 chī cuò yào ㄔ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄠˋ • 吃错药 chī cuò yào ㄔ ㄘㄨㄛˋ ㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have taken the wrong medicine
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (lit.) to have taken the wrong medicine
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
(2) (fig.) (of one's behavior etc) different than usual
(3) abnormal
Bình luận 0